diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1474 |
1 files changed, 1474 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..5718799 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,1474 @@ +# Vietnamese translation for GNOME System Monitor. +# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# This file is distributed under the same license as the gnome-system-monitor package. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2012. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gnome-system-monitor master\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=system-" +"monitor&keywords=I18N+L10N&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2016-09-05 15:19+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2016-09-06 07:51+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" + +#: ../gnome-system-monitor.desktop.in.in.h:1 ../data/interface.ui.h:1 +#: ../src/application.cpp:262 ../src/interface.cpp:363 +msgid "System Monitor" +msgstr "Theo dõi hệ thống" + +#: ../gnome-system-monitor.desktop.in.in.h:2 +#: ../gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in.h:2 ../src/interface.cpp:364 +msgid "View current processes and monitor system state" +msgstr "Xem các tiến trình hiện thời và theo dõi tình trạng hệ thống" + +#: ../gnome-system-monitor.desktop.in.in.h:3 +msgid "" +"Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;Performance;Task;" +"Manager;" +msgstr "" +"Monitor;Theo;dõi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;trinh;CPU;" +"Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;History;Lịch;sử;lich;su;Usage;Sử;dụng;cách;" +"dùng;dung;Performance;Năng;suất;nang;suat;Task;công;việc;tác;vụ;Manager;quản;" +"lý;quan;ly;" + +#: ../gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in.h:1 +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:1 ../src/application.cpp:317 +msgid "GNOME System Monitor" +msgstr "Theo dõi hệ thống GNOME" + +#: ../gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in.h:3 +msgid "Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;" +msgstr "" +"Monitor;Theo;dõi;theo;doi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;" +"trinh;CPU;Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;mang;History;Lịch;sử;lich;su;" +"Usage;Sử;dụng;tiêu;dùng;" + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:2 +msgid "View and manage system resources" +msgstr "Xem và quản lý tài nguyên hệ thống" + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:3 +msgid "" +"System Monitor is a process viewer and system monitor with an attractive, " +"easy-to-use interface." +msgstr "" +"Ứng dụng theo dõi hệ thống là phần mềm xem và theo dõi các tiến trình hệ " +"thống với một giao diện hấp dẫn và dễ dùng." + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:4 +msgid "" +"System Monitor can help you find out what applications are using the " +"processor or the memory of your computer, can manage the running " +"applications, force stop processes not responding, and change the state or " +"priority of existing processes." +msgstr "" +"Ứng dụng theo dõi hệ thống giúp bạn tìm ra ứng dụng nào đang tiêu dùng bộ vi " +"xử lý hay bộ nhớ của máy tính, có thể quản lý các ứng dụng đang chạy, ép " +"buộc dừng các tiến trình đang treo, và thay đổi trạng thái hay mức ưu tiên " +"của một tiến trình sẵn có." + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:5 +msgid "" +"The resource graphs feature shows you a quick overview of what is going on " +"with your computer displaying recent network, memory and processor usage." +msgstr "" +"Tính năng hiển thị tài nguyên bằng đồ thị giúp bạn nhanh chóng hiểu được " +"những gì đang diễn với mạng, bộ nhớ và bộ vi xử lý trên máy tính của mình." + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:6 +msgid "Process list view" +msgstr "Xem danh sách tiến trình" + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:7 +msgid "Resources overview" +msgstr "Tổng quan về Tài nguyên" + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:8 +msgid "File Systems view" +msgstr "Xem Hệ thống tập tin" + +#: ../gnome-system-monitor.appdata.xml.in.h:9 +msgid "The GNOME Project" +msgstr "Dự án GNOME" + +#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:1 +msgid "Kill process" +msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" + +#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:2 +msgid "Privileges are required to control other users' processes" +msgstr "Cần đặc quyền để có thể điều khiển tiến trình của người dùng khác" + +#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:3 +msgid "Renice process" +msgstr "Đổi mức ưu tiên tiến trình" + +#: ../org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in.h:4 +msgid "Privileges are required to change the priority of processes" +msgstr "Các đặc quyền yêu cầu phải đổi mức ưu tiên của tiến trình" + +#: ../data/interface.ui.h:2 +msgid "End _Process" +msgstr "Kết thúc tiến t_rình" + +#: ../data/interface.ui.h:3 +msgid "Show process properties" +msgstr "Hiển thị thuộc tính tiến trình" + +#: ../data/interface.ui.h:4 ../data/preferences.ui.h:9 +msgid "Processes" +msgstr "Tiến trình" + +#: ../data/interface.ui.h:5 +msgid "CPU History" +msgstr "Lịch sử CPU" + +#: ../data/interface.ui.h:6 +msgid "Memory and Swap History" +msgstr "Lịch sử bộ nhớ và tráo đổi" + +#: ../data/interface.ui.h:7 ../src/interface.cpp:260 +#: ../src/procproperties.cpp:70 ../src/proctable.cpp:349 +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +#: ../data/interface.ui.h:8 ../src/interface.cpp:272 +msgid "Swap" +msgstr "Tráo đổi" + +#: ../data/interface.ui.h:9 +msgid "Network History" +msgstr "Lịch sử mạng" + +#: ../data/interface.ui.h:10 ../src/interface.cpp:300 +msgid "Receiving" +msgstr "Nhận" + +#: ../data/interface.ui.h:11 +msgid "Total Received" +msgstr "Nhận tổng" + +#: ../data/interface.ui.h:12 ../src/interface.cpp:315 +msgid "Sending" +msgstr "Gửi" + +#: ../data/interface.ui.h:13 +msgid "Total Sent" +msgstr "Gửi tổng" + +#: ../data/interface.ui.h:14 ../data/preferences.ui.h:13 +msgid "Resources" +msgstr "Tài nguyên" + +#: ../data/interface.ui.h:15 ../data/preferences.ui.h:16 +msgid "File Systems" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#: ../data/lsof.ui.h:1 +msgctxt "Window title for Search for Open Files dialog" +msgid "Search for Open Files" +msgstr "Tìm tập tin đang mở" + +#: ../data/lsof.ui.h:2 +msgid "Filter files by name" +msgstr "Lọc các tập tin theo tên" + +#: ../data/lsof.ui.h:3 +msgid "Case insensitive" +msgstr "Không phân biệt HOA/thường" + +#: ../data/menus.ui.h:1 +msgctxt "Menu item to Open Search for Open Files dialog" +msgid "Search for Open Files" +msgstr "Tìm tập tin đang mở" + +#: ../data/menus.ui.h:2 +msgid "Preferences" +msgstr "Tùy thích" + +#: ../data/menus.ui.h:3 +msgid "Help" +msgstr "Trợ giúp" + +#: ../data/menus.ui.h:4 +msgid "About" +msgstr "Giới thiệu" + +#: ../data/menus.ui.h:5 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: ../data/menus.ui.h:6 +msgid "_Refresh" +msgstr "Cậ_p nhật" + +#: ../data/menus.ui.h:7 +msgid "_Active Processes" +msgstr "Tiến trình h_oạt động" + +#: ../data/menus.ui.h:8 +msgid "A_ll Processes" +msgstr "_Mọi tiến trình" + +#: ../data/menus.ui.h:9 +msgid "M_y Processes" +msgstr "Tiến trình của _tôi" + +#: ../data/menus.ui.h:10 +msgid "_Dependencies" +msgstr "_Phụ thuộc" + +#: ../data/menus.ui.h:11 +msgid "_Properties" +msgstr "T_huộc tính" + +#: ../data/menus.ui.h:12 +msgid "_Memory Maps" +msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ" + +#. Translators: this means +#: ../data/menus.ui.h:14 +msgid "Open _Files" +msgstr "Mở _tập tin" + +#: ../data/menus.ui.h:15 +msgid "_Change Priority" +msgstr "Đổ_i độ ưu tiên" + +#: ../data/menus.ui.h:16 ../src/util.cpp:215 +msgid "Very High" +msgstr "Rất cao" + +#: ../data/menus.ui.h:17 ../src/util.cpp:217 +msgid "High" +msgstr "Cao" + +#: ../data/menus.ui.h:18 ../src/util.cpp:219 +msgid "Normal" +msgstr "Thường" + +#: ../data/menus.ui.h:19 ../src/util.cpp:221 +msgid "Low" +msgstr "Thấp" + +#: ../data/menus.ui.h:20 ../src/util.cpp:223 +msgid "Very Low" +msgstr "Rất thấp" + +#: ../data/menus.ui.h:21 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" + +#: ../data/menus.ui.h:22 +msgid "_Stop" +msgstr "_Dừng" + +#: ../data/menus.ui.h:23 +msgid "_Continue" +msgstr "Tiếp tụ_c" + +#: ../data/menus.ui.h:24 +msgid "_End" +msgstr "_Kết thúc" + +#: ../data/menus.ui.h:25 +msgid "_Kill" +msgstr "Buộc _kết thúc" + +#: ../data/openfiles.ui.h:1 +msgid "Open Files" +msgstr "Mở tập tin" + +#: ../data/preferences.ui.h:1 +msgid "System Monitor Preferences" +msgstr "Cài đặt bộ theo dõi hệ thống theo ý thích riêng" + +#: ../data/preferences.ui.h:2 +msgid "Behavior" +msgstr "Ứng xử" + +#: ../data/preferences.ui.h:3 +msgid "_Update interval in seconds:" +msgstr "_Thời gian cập nhật tính bằng giây:" + +#: ../data/preferences.ui.h:4 +msgid "Enable _smooth refresh" +msgstr "Bật cập nhật _mịn" + +#: ../data/preferences.ui.h:5 +msgid "Alert before ending or _killing processes" +msgstr "Cảnh giác trước khi buộc /_kết thúc tiến trình" + +#: ../data/preferences.ui.h:6 +msgid "_Divide CPU usage by CPU count" +msgstr "_Chia tiêu dùng CPU theo số CPU" + +#: ../data/preferences.ui.h:7 +msgid "Information Fields" +msgstr "Trường thông tin" + +#: ../data/preferences.ui.h:8 +msgid "Process i_nformation shown in list:" +msgstr "Thô_ng tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:" + +#: ../data/preferences.ui.h:10 +msgid "Graphs" +msgstr "Đồ thị" + +#: ../data/preferences.ui.h:11 +msgid "_Draw CPU chart as stacked area chart" +msgstr "_Vẽ đồ thị CPU theo kiểu vùng xếp chồng" + +#: ../data/preferences.ui.h:12 +msgid "_Show network speed in bits" +msgstr "_Hiện tốc độ mạng theo bit" + +#: ../data/preferences.ui.h:14 +msgid "Show _all file systems" +msgstr "Hiện _mọi hệ thống tập tin" + +#: ../data/preferences.ui.h:15 +msgid "File system i_nformation shown in list:" +msgstr "Thô_ng tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách:" + +#: ../data/renice.ui.h:1 ../src/procdialogs.cpp:153 +msgid "_Cancel" +msgstr "T_hôi" + +#: ../data/renice.ui.h:2 +msgid "Change _Priority" +msgstr "Đổi độ ư_u tiên" + +#: ../data/renice.ui.h:3 +msgid "_Nice value:" +msgstr "Giá trị ư_u tiên:" + +#: ../data/renice.ui.h:4 +msgid "" +"<small><i><b>Note:</b> The priority of a process is given by its nice value. " +"A lower nice value corresponds to a higher priority.</i></small>" +msgstr "" +"<small><i><b>Ghi chú:</b> Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá " +"trị \"nice\" (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." +"</i></small>" + +#: ../src/application.cpp:303 +msgid "A simple process and system monitor." +msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy." + +#: ../src/argv.cpp:22 +msgid "Show the Processes tab" +msgstr "Hiện thẻ “Tiến trình”" + +#: ../src/argv.cpp:27 +msgid "Show the Resources tab" +msgstr "Hiện thẻ “Tài nguyên”" + +#: ../src/argv.cpp:32 +msgid "Show the File Systems tab" +msgstr "Hiện thẻ “Hệ thống tập tin”" + +#: ../src/argv.cpp:36 +msgid "Show the application's version" +msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng" + +#: ../src/disks.cpp:361 ../src/memmaps.cpp:329 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: ../src/disks.cpp:362 +msgid "Directory" +msgstr "Thư mục" + +#: ../src/disks.cpp:363 ../src/gsm_color_button.c:165 ../src/openfiles.cpp:252 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: ../src/disks.cpp:364 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +#: ../src/disks.cpp:365 +msgid "Free" +msgstr "Trống" + +#: ../src/disks.cpp:366 +msgid "Available" +msgstr "Còn" + +#: ../src/disks.cpp:367 +msgid "Used" +msgstr "Đã dùng" + +#. xgettext: ? stands for unknown +#: ../src/e_date.c:156 +msgid "?" +msgstr "?" + +#: ../src/e_date.c:163 +msgid "Today %l:%M %p" +msgstr "Hôm nay %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:172 +msgid "Yesterday %l:%M %p" +msgstr "Hôm qua %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:184 +msgid "%a %l:%M %p" +msgstr "%a %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:192 +msgid "%b %d %l:%M %p" +msgstr "%d %b %l:%M %p" + +#: ../src/e_date.c:194 +msgid "%b %d %Y" +msgstr "%d %b %Y" + +#: ../src/gsm_color_button.c:141 +msgid "Fraction" +msgstr "Phân số" + +#. TRANSLATORS: description of the pie color picker's (mem, swap) filled percentage property +#: ../src/gsm_color_button.c:143 +msgid "Percentage full for pie color pickers" +msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:150 +msgid "Title" +msgstr "Tựa đề" + +#: ../src/gsm_color_button.c:151 +msgid "The title of the color selection dialog" +msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:152 ../src/gsm_color_button.c:515 +msgid "Pick a Color" +msgstr "Chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:158 +msgid "Current Color" +msgstr "Màu hiện có" + +#: ../src/gsm_color_button.c:159 +msgid "The selected color" +msgstr "Màu đã chọn" + +#: ../src/gsm_color_button.c:166 +msgid "Type of color picker" +msgstr "Kiểu bộ chọn màu" + +#: ../src/gsm_color_button.c:437 +msgid "Received invalid color data\n" +msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" + +#: ../src/gsm_color_button.c:538 +msgid "Click to set graph colors" +msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị" + +#. Translators: color picker title, %s is CPU, Memory, Swap, Receiving, Sending +#: ../src/interface.cpp:187 +#, c-format +msgid "Pick a Color for '%s'" +msgstr "Chọn màu cho “%s”" + +#: ../src/interface.cpp:220 ../src/procproperties.cpp:78 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" + +#: ../src/interface.cpp:222 +#, c-format +msgid "CPU%d" +msgstr "CPU%d" + +#: ../src/interface.cpp:374 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#: ../src/load-graph.cpp:157 +#, c-format +msgid "%u second" +msgid_plural "%u seconds" +msgstr[0] "%u giây" + +#: ../src/load-graph.cpp:366 +msgid "not available" +msgstr "không sẵn sàng" + +#. xgettext: 540MiB (53 %) of 1.0 GiB +#: ../src/load-graph.cpp:369 +#, c-format +msgid "%s (%.1f%%) of %s" +msgstr "%s (%.1f%%) trên %s" + +#: ../src/lsof.cpp:118 +#, c-format +msgid "%d open file" +msgid_plural "%d open files" +msgstr[0] "Mở %d tập tin" + +#: ../src/lsof.cpp:120 +#, c-format +msgid "%d matching open file" +msgid_plural "%d matching open files" +msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin đang mở khớp mẫu" + +#: ../src/lsof.cpp:247 +msgid "Process" +msgstr "Tiến trình" + +#: ../src/lsof.cpp:259 +msgid "PID" +msgstr "PID" + +#: ../src/lsof.cpp:269 ../src/memmaps.cpp:307 +msgid "Filename" +msgstr "Tên tập tin" + +#. xgettext: virtual memory start +#: ../src/memmaps.cpp:309 +msgid "VM Start" +msgstr "Đầu bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: virtual memory end +#: ../src/memmaps.cpp:311 +msgid "VM End" +msgstr "Cuối bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: virtual memory syze +#: ../src/memmaps.cpp:313 +msgid "VM Size" +msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo" + +#: ../src/memmaps.cpp:314 +msgid "Flags" +msgstr "Cờ" + +#. xgettext: virtual memory offset +#: ../src/memmaps.cpp:316 +msgid "VM Offset" +msgstr "Offset bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: memory that has not been modified since +#. it has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:319 +msgid "Private clean" +msgstr "Riêng sạch" + +#. xgettext: memory that has been modified since it +#. has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:322 +msgid "Private dirty" +msgstr "Riêng bẩn" + +#. xgettext: shared memory that has not been modified +#. since it has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:325 +msgid "Shared clean" +msgstr "Chung sạch" + +#. xgettext: shared memory that has been modified +#. since it has been allocated +#: ../src/memmaps.cpp:328 +msgid "Shared dirty" +msgstr "Chung bẩn" + +#: ../src/memmaps.cpp:330 +msgid "Inode" +msgstr "Nút" + +#: ../src/memmaps.cpp:440 +msgid "Memory Maps" +msgstr "Sơ đồ bộ nhớ" + +#: ../src/memmaps.cpp:452 +#, c-format +msgid "_Memory maps for process \"%s\" (PID %u):" +msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình “%s” (PID %u):" + +#: ../src/openfiles.cpp:40 +msgid "file" +msgstr "tập tin" + +#: ../src/openfiles.cpp:42 +msgid "pipe" +msgstr "ống dẫn" + +#: ../src/openfiles.cpp:44 +msgid "IPv6 network connection" +msgstr "Kết nối mạng IPv6" + +#: ../src/openfiles.cpp:46 +msgid "IPv4 network connection" +msgstr "Kết nối mạng IPv4" + +#: ../src/openfiles.cpp:48 +msgid "local socket" +msgstr "ổ cắm cục bộ" + +#: ../src/openfiles.cpp:50 +msgid "unknown type" +msgstr "kiểu lạ" + +#. Translators: "FD" here means "File Descriptor". Please use +#. a very short translation if possible, and at most +#. 2-3 characters for it to be able to fit in the UI. +#: ../src/openfiles.cpp:251 +msgid "FD" +msgstr "FD" + +#: ../src/openfiles.cpp:253 +msgid "Object" +msgstr "Đối tượng" + +#: ../src/openfiles.cpp:336 +#, c-format +msgid "_Files opened by process \"%s\" (PID %u):" +msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình “%s” (PID %u):" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:1 +msgid "Main window size and position in the form (width, height, xpos, ypos)" +msgstr "Kích cỡ cửa sổ chính và vị trí của nó theo dạng (rộng, cao, x, y)" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:2 +msgid "Main Window should open maximized" +msgstr "Cửa sổ chính mở ở cỡ tối đa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:3 +msgid "Show process dependencies in tree form" +msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:4 +msgid "Solaris mode for CPU percentage" +msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:5 +msgid "" +"If TRUE, system-monitor operates in 'Solaris mode' where a task's CPU usage " +"is divided by the total number of CPUs. Otherwise, it operates in 'Irix " +"mode'." +msgstr "" +"Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong “chế độ Solaris”, trong đó độ " +"sử dụng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì " +"nó chạy trong “chế độ Irix”." + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:6 +msgid "Show CPU chart as stacked area chart" +msgstr "Hiển thị đồ thị CPU là dạng biểu đồ vùng chồng" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:7 +msgid "" +"If TRUE, system-monitor shows the CPU chart as a stacked area chart instead " +"of a line chart." +msgstr "" +"nếu ĐÚNG, theo dõi hệ thống sẽ hiển thị đồ thị CPU dạng biểu đồ vùng xếp " +"chồng thay cho kiểu đường." + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:8 +msgid "Enable/Disable smooth refresh" +msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:9 +msgid "Show warning dialog when killing processes" +msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:10 +msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:11 +msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:12 +msgid "Whether information about all file systems should be displayed" +msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:13 +msgid "" +"Whether to display information about all file systems (including types like " +"'autofs' and 'procfs'). Useful for getting a list of all currently mounted " +"file systems." +msgstr "" +"Có nên hiển thị thông tin vê mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu tập tin hệ thống " +"như “autofs” và “procfs”) hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ " +"thống tập tin được gắn kết hiện thời." + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:14 +msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:15 +msgid "Determines which processes to show." +msgstr "Xác định xem tiến trình nào cần hiển thị." + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:16 +msgid "Saves the currently viewed tab" +msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:17 +msgid "CPU colors" +msgstr "Màu CPU" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:18 +msgid "Each entry is in the format (CPU#, Hexadecimal color value)" +msgstr "Mỗi mục trong định dạng (CPU#, giá trị màu thập lục phân)" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:19 +msgid "Default graph memory color" +msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:20 +msgid "Default graph swap color" +msgstr "Màu đồ thị tráo đổi mặc định" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:21 +msgid "Default graph incoming network traffic color" +msgstr "Màu đồ thị dữ liệu vào mạng mặc định" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:22 +msgid "Default graph outgoing network traffic color" +msgstr "Màu đồ thị dữ liệu ra mạng mặc định" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:23 +msgid "Show network traffic in bits" +msgstr "Hiện lưu lượng mạng theo bit" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:24 +msgid "Process view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:25 +msgid "Process view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:26 +msgid "Process view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:27 +msgid "Width of process 'Name' column" +msgstr "Độ rộng của cột tên tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:28 +msgid "Show process 'Name' column on startup" +msgstr "Hiện cột tên tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:29 +msgid "Width of process 'User' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Người dùng”" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:30 +msgid "Show process 'User' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Người dùng” khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:31 +msgid "Width of process 'Status' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Trạng thái” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:32 +msgid "Show process 'Status' column on startup" +msgstr "Hiện cột trạng thái tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:33 +msgid "Width of process 'Virtual Memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ ảo” của tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:34 +msgid "Show process 'Virtual Memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ ảo” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:35 +msgid "Width of process 'Resident Memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ thường trú” của tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:36 +msgid "Show process 'Resident Memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ thường trú” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:37 +msgid "Width of process 'Writable Memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ ghi được” của tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:38 +msgid "Show process 'Writable Memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ ghi được” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:39 +msgid "Width of process 'Shared Memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột bộ nhớ dùng chung của tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:40 +msgid "Show process 'Shared Memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ dùng chung” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:41 +msgid "Width of process 'X Server Memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:42 +msgid "Show process 'X Server Memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:44 +#, no-c-format +msgid "Width of process 'CPU %' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Phần trăm CPU” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:46 +#, no-c-format +msgid "Show process 'CPU %' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Phần trăm CPU” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:47 +msgid "Width of process 'CPU Time' column" +msgstr "Độ rộng của cột thời gian CPU tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:48 +msgid "Show process 'CPU Time' column on startup" +msgstr "Hiện cột thời gian CPU tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:49 +msgid "Width of process 'Started' column" +msgstr "Độ rộng của cột giờ bắt đầu tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:50 +msgid "Show process 'Started' column on startup" +msgstr "Hiện cột giờ bắt đầu tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:51 +msgid "Width of process 'Nice' column" +msgstr "Độ rộng của cột ưu tiên tài nguyên tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:52 +msgid "Show process 'Nice' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:53 +msgid "Width of process 'PID' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Mã số tiến trình”" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:54 +msgid "Show process 'PID' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Mã số tiến trình” khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:55 +msgid "Width of process 'SELinux Security Context' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Ngữ cảnh bảo mật SELinux” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:56 +msgid "Show process 'SELinux Security Context' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Ngữ cảnh bảo mật SELinux” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:57 +msgid "Width of process 'Command Line' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Dòng lệnh” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:58 +msgid "Show process 'Command Line' column on startup" +msgstr "Độ rộng của cột “Dòng lệnh” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:59 +msgid "Width of process 'Memory' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:60 +msgid "Show process 'Memory' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:61 +msgid "Width of process 'Waiting Channel' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Kênh đợi” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:62 +msgid "Show process 'Waiting Channel' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Kênh đợi” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:63 +msgid "Width of process 'Control Group' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Nhóm điều khiển” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:64 +msgid "Show process 'Control Group' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Nhóm điều khiển” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:65 +msgid "Width of process 'Unit' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Đơn vị” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:66 +msgid "Show process 'Unit' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Đơn vị” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:67 +msgid "Width of process 'Session' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Phiên làm việc” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:68 +msgid "Show process 'Session' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Phiên làm việc” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:69 +msgid "Width of process 'Seat' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Ghế” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:70 +msgid "Show process 'Seat' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Ghế” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:71 +msgid "Width of process 'Owner' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Người sở hữu” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:72 +msgid "Show process 'Owner' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Người sở hữu” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:73 +msgid "Width of process 'Priority' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Độ ưu tiên” tiến trình" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:74 +msgid "Show process 'Priority' column on startup" +msgstr "Hiện cột “Độ ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:75 +msgid "Disk view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:76 +msgid "Disk view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:77 +msgid "Disk view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:78 +msgid "Width of disk view 'Device' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Thiết bị” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:79 +msgid "Show disk view 'Device' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Thiết bị” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:80 +msgid "Width of disk view 'Directory' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Thư mục” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:81 +msgid "Show disk view 'Directory' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Thư mục” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:82 +msgid "Width of disk view 'Type' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Kiểu” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:83 +msgid "Show disk view 'Type' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Kiểu” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:84 +msgid "Width of disk view 'Total' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Tổng” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:85 +msgid "Show disk view 'Total' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Tổng cộng” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:86 +msgid "Width of disk view 'Free' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Chỗ trống” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:87 +msgid "Show disk view 'Free' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Chỗ trống” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:88 +msgid "Width of disk view 'Available' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Sẵn dùng” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:89 +msgid "Show disk view 'Available' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Sẵn dùng” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:90 +msgid "Width of disk view 'Used' column" +msgstr "Độ rộng của cột “Dùng” đĩa" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:91 +msgid "Show disk view 'Used' column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Đã dùng” đĩa khi khởi chạy" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:92 +msgid "Memory map sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem bộ nhớ" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:93 +msgid "Memory map sort order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem bộ nhớ" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:94 +msgid "Open files sort column" +msgstr "Cột sắp xếp mở tập tin" + +#: ../src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in.in.h:95 +msgid "Open files sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp mở tập tin" + +#: ../src/prefsdialog.cpp:171 +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" + +#: ../src/procactions.cpp:75 +#, c-format +msgid "" +"Cannot change the priority of process with PID %d to %d.\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n" +"%s" + +#: ../src/procactions.cpp:153 +#, c-format +msgid "" +"Cannot kill process with PID %d with signal %d.\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể buộc kết thúc tiến trình có PID %d với tín hiệu %d.\n" +"%s" + +#. xgettext: primary alert message for killing single process +#: ../src/procdialogs.cpp:76 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to kill the selected process “%s” (PID: %u)?" +msgstr "" +"Bạn có thực sự muốn buộc kết thúc tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?" + +#. xgettext: primary alert message for ending single process +#: ../src/procdialogs.cpp:82 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to end the selected process “%s” (PID: %u)?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn kết thúc tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?" + +#. SIGSTOP +#. xgettext: primary alert message for stopping single process +#: ../src/procdialogs.cpp:88 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to stop the selected process “%s” (PID: %u)?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn dừng tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?" + +#. xgettext: primary alert message for killing multiple processes +#: ../src/procdialogs.cpp:97 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to kill the selected process?" +msgid_plural "Are you sure you want to kill the %d selected processes?" +msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn giết %d tiến trình đã chọn không?" + +#. xgettext: primary alert message for ending multiple processes +#: ../src/procdialogs.cpp:103 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to end the selected process?" +msgid_plural "Are you sure you want to end the %d selected processes?" +msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn chấm dứt %d tiến trình đã chọn không?" + +#. SIGSTOP +#. xgettext: primary alert message for stopping multiple processes +#: ../src/procdialogs.cpp:109 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to stop the selected process?" +msgid_plural "Are you sure you want to stop the %d selected processes?" +msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn dừng %d tiến trình đã chọn không?" + +#. xgettext: secondary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:119 +msgid "" +"Killing a process may destroy data, break the session or introduce a " +"security risk. Only unresponsive processes should be killed." +msgstr "" +"Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc " +"rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng thôi." + +#: ../src/procdialogs.cpp:122 +msgid "_Kill Process" +msgid_plural "_Kill Processes" +msgstr[0] "Buộc _kết thúc tiến trình" + +#. xgettext: secondary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:126 +msgid "" +"Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security " +"risk. Only unresponsive processes should be ended." +msgstr "" +"Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể phá hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy " +"hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng " +"thôi." + +#: ../src/procdialogs.cpp:129 +msgid "_End Process" +msgid_plural "_End Processes" +msgstr[0] "Kết _thúc tiến trình" + +#. SIGSTOP +#. xgettext: secondary alert message +#: ../src/procdialogs.cpp:133 +msgid "" +"Stopping a process may destroy data, break the session or introduce a " +"security risk. Only unresponsive processes should be stopped." +msgstr "" +"Việc dừng một tiến trình có thể phá hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro " +"bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng thôi." + +#: ../src/procdialogs.cpp:136 +msgid "_Stop Process" +msgid_plural "_Stop Processes" +msgstr[0] "_Dừng tiến trình" + +#: ../src/procdialogs.cpp:218 +#, c-format +msgid "Change Priority of Process “%s” (PID: %u)" +msgstr "Thay đổi độ ưu tiên của tiến trìn “%s” (PID %u)" + +#: ../src/procdialogs.cpp:221 +#, c-format +msgid "Change Priority of the selected process" +msgid_plural "Change Priority of %d selected processes" +msgstr[0] "Thay đổi mức ưu tiên của %d tiến trình" + +#: ../src/procdialogs.cpp:240 +msgid "Note:" +msgstr "Ghi chú:" + +#: ../src/procdialogs.cpp:241 +msgid "" +"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value " +"corresponds to a higher priority." +msgstr "" +"Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị “nice”. Giá trị thấp hơn " +"tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." + +#: ../src/procproperties.cpp:50 ../src/procproperties.cpp:84 +#: ../src/procproperties.cpp:87 ../src/util.cpp:432 +msgid "N/A" +msgstr "N/A" + +#: ../src/procproperties.cpp:67 ../src/proctable.cpp:334 +msgid "Process Name" +msgstr "Tên tiến trình" + +#: ../src/procproperties.cpp:68 ../src/proctable.cpp:335 +msgid "User" +msgstr "Người dùng" + +#: ../src/procproperties.cpp:69 ../src/proctable.cpp:336 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#: ../src/procproperties.cpp:71 ../src/proctable.cpp:337 +msgid "Virtual Memory" +msgstr "Bộ nhớ ảo" + +#: ../src/procproperties.cpp:72 ../src/proctable.cpp:338 +msgid "Resident Memory" +msgstr "Bộ nhớ thường trú" + +#: ../src/procproperties.cpp:73 ../src/proctable.cpp:339 +msgid "Writable Memory" +msgstr "Bộ nhớ ghi được" + +#: ../src/procproperties.cpp:74 ../src/proctable.cpp:340 +msgid "Shared Memory" +msgstr "Bộ nhớ chia sẻ" + +#: ../src/procproperties.cpp:76 ../src/proctable.cpp:341 +msgid "X Server Memory" +msgstr "Bộ nhớ trình phục vụ X" + +#: ../src/procproperties.cpp:79 ../src/proctable.cpp:343 +msgid "CPU Time" +msgstr "Thời gian CPU" + +#: ../src/procproperties.cpp:80 ../src/proctable.cpp:344 +msgid "Started" +msgstr "Đã bắt đầu" + +#: ../src/procproperties.cpp:81 ../src/proctable.cpp:345 +msgid "Nice" +msgstr "Ưu tiên" + +#: ../src/procproperties.cpp:82 ../src/proctable.cpp:359 +msgid "Priority" +msgstr "Độ ưu tiên" + +#: ../src/procproperties.cpp:83 ../src/proctable.cpp:346 +msgid "ID" +msgstr "MÃ SỐ" + +#: ../src/procproperties.cpp:84 ../src/proctable.cpp:347 +msgid "Security Context" +msgstr "Ngữ cảnh bảo mật" + +#: ../src/procproperties.cpp:85 ../src/proctable.cpp:348 +msgid "Command Line" +msgstr "Dòng lệnh" + +#. xgettext: combined noun, the function the process is waiting in, see wchan ps(1) +#: ../src/procproperties.cpp:86 ../src/proctable.cpp:351 +msgid "Waiting Channel" +msgstr "Kênh đợi" + +#: ../src/procproperties.cpp:87 ../src/proctable.cpp:352 +msgid "Control Group" +msgstr "Nhóm điều khiển" + +#: ../src/procproperties.cpp:199 +#, c-format +msgid "%s (PID %u)" +msgstr "%s (PID %u)" + +#: ../src/proctable.cpp:342 +#, no-c-format +msgid "% CPU" +msgstr "% CPU" + +#: ../src/proctable.cpp:353 +msgid "Unit" +msgstr "Đơn vị" + +#: ../src/proctable.cpp:354 +msgid "Session" +msgstr "Phiên làm việc" + +#. TRANSLATORS: Seat = i.e. the physical seat the session of the process belongs to, only +#. for multi-seat environments. See http://en.wikipedia.org/wiki/Multiseat_configuration +#: ../src/proctable.cpp:357 +msgid "Seat" +msgstr "Ghế" + +#: ../src/proctable.cpp:358 +msgid "Owner" +msgstr "Chủ" + +#: ../src/util.cpp:27 +msgid "Running" +msgstr "Đang chạy" + +#: ../src/util.cpp:31 +msgid "Stopped" +msgstr "Đã dừng" + +#: ../src/util.cpp:35 +msgid "Zombie" +msgstr "Ma" + +#: ../src/util.cpp:39 +msgid "Uninterruptible" +msgstr "Không thể ngắt" + +#: ../src/util.cpp:43 +msgid "Sleeping" +msgstr "Đang ngủ" + +#. xgettext: weeks, days +#: ../src/util.cpp:98 +#, c-format +msgid "%uw%ud" +msgstr "%ut%un" + +#. xgettext: days, hours (0 -> 23) +#: ../src/util.cpp:102 +#, c-format +msgid "%ud%02uh" +msgstr "%un%02ug" + +#. xgettext: hours (0 -> 23), minutes, seconds +#: ../src/util.cpp:106 +#, c-format +msgid "%u:%02u:%02u" +msgstr "%u:%02u:%02u" + +#. xgettext: minutes, seconds, centiseconds +#: ../src/util.cpp:109 +#, c-format +msgid "%u:%02u.%02u" +msgstr "%u:%02u.%02u" + +#: ../src/util.cpp:164 +#, c-format +msgid "%.1f KiB" +msgstr "%.1f KiB" + +#: ../src/util.cpp:165 +#, c-format +msgid "%.1f MiB" +msgstr "%.1f MiB" + +#: ../src/util.cpp:166 +#, c-format +msgid "%.1f GiB" +msgstr "%.1f GiB" + +#: ../src/util.cpp:167 +#, c-format +msgid "%.1f TiB" +msgstr "%.1f TiB" + +#: ../src/util.cpp:168 +#, c-format +msgid "%.3g kbit" +msgstr "%.3g kbit" + +#: ../src/util.cpp:169 +#, c-format +msgid "%.3g Mbit" +msgstr "%.3g Mbit" + +#: ../src/util.cpp:170 +#, c-format +msgid "%.3g Gbit" +msgstr "%.3g Gbit" + +#: ../src/util.cpp:171 +#, c-format +msgid "%.3g Tbit" +msgstr "%.3g Tbit" + +#: ../src/util.cpp:186 +#, c-format +msgid "%u bit" +msgid_plural "%u bits" +msgstr[0] "%u bit" + +#: ../src/util.cpp:187 +#, c-format +msgid "%u byte" +msgid_plural "%u bytes" +msgstr[0] "%u byte" + +#: ../src/util.cpp:230 +msgid "Very High Priority" +msgstr "Độ ưu tiên rất cao" + +#: ../src/util.cpp:232 +msgid "High Priority" +msgstr "Độ ưu tiên cao" + +#: ../src/util.cpp:234 +msgid "Normal Priority" +msgstr "Độ ưu tiên thường" + +#: ../src/util.cpp:236 +msgid "Low Priority" +msgstr "Độ ưu tiên thấp" + +#: ../src/util.cpp:238 +msgid "Very Low Priority" +msgstr "Độ ưu tiên rất thấp" + +#. xgettext: rate, 10MiB/s or 10Mbit/s +#: ../src/util.cpp:630 +#, c-format +msgid "%s/s" +msgstr "%s/g" + +#~ msgctxt "Menu item to Open 'Search for Open Files' dialog" +#~ msgid "Search for Open Files" +#~ msgstr "Tìm tập tin đang mở" + +#~ msgid "Error" +#~ msgstr "Lỗi" + +#~ msgid "'%s' is not a valid Perl regular expression." +#~ msgstr "“%s” không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ." + +#~ msgid "%lld second" +#~ msgid_plural "%lld seconds" +#~ msgstr[0] "%lld giây" + +#~ msgid "System" +#~ msgstr "Hệ thống" + +#~ msgid "Sent" +#~ msgstr "Gửi" + +#~ msgid "\n" +#~ msgstr "\n" + +#~ msgid "_Name contains:" +#~ msgstr "Tê_n chứa:" + +#~ msgid "C_lear" +#~ msgstr "_Xóa" + +#~ msgid "S_earch results:" +#~ msgstr "_Kết quả tìm:" + +#~ msgid "Show the System tab" +#~ msgstr "Hiện thẻ hệ thống" + +#~ msgid "_Monitor" +#~ msgstr "Th_eo dõi" + +#~ msgid "_Edit" +#~ msgstr "_Sửa" + +#~ msgid "_View" +#~ msgstr "_Xem" + +#~ msgid "Search for _Open Files" +#~ msgstr "Tìm tập tin _mở" + +#~ msgid "Quit the program" +#~ msgstr "Thoạt khỏi chương trình" + +#~ msgid "Stop process" +#~ msgstr "Dừng tiến trình" + +#~ msgid "Continue process if stopped" +#~ msgstr "Tiếp tục tiến trình nếu bị dừng." + +#~ msgid "Force process to finish normally" +#~ msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc một cách chuẩn" + +#~ msgid "Force process to finish immediately" +#~ msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc ngay" + +#~ msgid "Refresh the process list" +#~ msgstr "Làm tươi danh sách các tiến trình" + +#~ msgid "Open the memory maps associated with a process" +#~ msgstr "Mở các sơ đồ bộ nhớ tượng ứng với một tiến trình nào đó" + +#~ msgid "View the files opened by a process" +#~ msgstr "Xem các tập tin được mở bởi một tiến trình nào đó" + +#~ msgid "View additional information about a process" +#~ msgstr "Xem thông tin bổ sung về tiến trình" + +#~ msgid "_Contents" +#~ msgstr "Mục lụ_c" + +#~ msgid "Open the manual" +#~ msgstr "Mở sổ tay" + +#~ msgid "About this application" +#~ msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" + +#~ msgid "Show parent/child relationship between processes" +#~ msgstr "Hiển thị quan hệ mẹ/con giữa các tiến trình" + +#~ msgid "Show active processes" +#~ msgstr "Hiện các tiến trình hoạt động" + +#~ msgid "Show all processes" +#~ msgstr "Hiện mọi tiến trình" |